Characters remaining: 500/500
Translation

town hall

/'taun'hɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "town hall" trong tiếng Anh có nghĩa "tòa thị chính". Đây một nơi chính quyền địa phương (thường thành phố hoặc thị trấn) làm việc. Tòa thị chính thường các văn phòng cho các quan chức chính phủ, nơi tổ chức các cuộc họp sự kiện cộng đồng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tòa thị chính: Đây nơi các quyết định về quản lý điều hành địa phương được đưa ra.
  2. Cuộc họp cộng đồng: Tòa thị chính cũng nơi tổ chức các cuộc họp với cư dân để thảo luận về các vấn đề của cộng đồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The town hall is where the mayor works." (Tòa thị chính nơi thị trưởng làm việc.)
  2. Câu phức: "They held a public meeting at the town hall to discuss the new park project." (Họ đã tổ chức một cuộc họp công cộng tại tòa thị chính để thảo luận về dự án công viên mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Town hall meeting: Đây một dạng cuộc họp mọi người trong cộng đồng có thể tham gia để thảo luận về các vấn đề chung. dụ: "The town hall meeting was an opportunity for residents to voice their concerns." (Cuộc họp tòa thị chính cơ hội để cư dân bày tỏ mối quan tâm của họ.)
  • Virtual town hall: Trong thời đại công nghệ, tòa thị chính cũng có thể tổ chức các cuộc họp trực tuyến. dụ: "Due to COVID-19, the town hall meeting was held virtually." (Do COVID-19, cuộc họp tòa thị chính được tổ chức trực tuyến.)
Phân biệt các biến thể:
  • City hall: Tương tự như "town hall", nhưng thường chỉ về tòa nhàthành phố lớn hơn.
  • Local government office: Khái niệm rộng hơn, bao gồm không chỉ tòa thị chính còn các cơ quan khác của chính quyền địa phương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Municipal building: Tòa nhà của chính quyền địa phương.
  • Administration building: Tòa nhà hành chính.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To hold court": Có nghĩa tổ chức một cuộc họp hoặc sự kiện để thảo luận hoặc quyết định điều đó quan trọng, thường trong bối cảnh chính quyền.
danh từ
  1. toà thị chính

Comments and discussion on the word "town hall"